Sản phẩm
aro-logo-desktop.png

 

Đơn giản và đa năng

Máy bơm 2 bi là một trong những loại máy bơm đa năng nhất trong dòng ARO®. Chúng có khả năng xử lý các ứng dụng từ chuyển tải đơn giản đến ép đùn các vật liệu có độ nhớt từ thấp đến trung bình lên đến 100.000 centipoise (cPs), với lưu lượng chất lỏng lên đến 68,6 lít/phút.

61204x-x-piston-pumps.jpg

Bơm và Bộ bơm pít-tông 2 bi 61204X-X | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bơm 2 bi dòng 61204X-X cung cấp động cơ khí 2", có thể xử lý lưu lượng tối đa 68,1 lít/phút, hoạt động với áp suất tối đa 150 psi (10,3 bar).
650110-c.jpg

Bơm & Bộ bơm pít-tông 2 bi 650110-C | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Tính năng của bơm pít-tông 2 bi 650110-C; -Tỷ lệ 2:1 - Động cơ khí 4 1/4" - 7,5 lít/phút Lưu lượng tối đa - 0-300 PSI (0-20,7 bar)
65031x-x.jpg

Bơm pít-tông 2 bi dòng 65031X-XN | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của 65031X-X 'N' Series 2-Ball Pumps bao gồm: *Động cơ khí 3", lưu lượng tối đa 16,1 lít/phút), và áp suất chất lỏng từ 0 - 600 PSI (0 - 41,4 bar).
650939-x4d-b.jpg

Bơm pít-tông 2 bi 650939-X4D-B | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bơm pít-tông 2 bi ARO 650939-X4D-B có những đặc điểm sau: Tỷ lệ 2,4:1, Diện tích thủy lực: 4,125 inch vuông, áp suất chất lỏng 120 - 4800 psi (8,3 - 331,0 bar).
650943-x4x-b.jpg

Bơm pít-tông 2 bi 650943-X4X-B | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi ARO 650943-X4X-B: *Tỷ lệ 0,58:1, Thủy lực *Lưu lượng tối đa 11,9 lít/phút) *Áp suất chất lỏng 85 - 2054 PSI (5,9 - 140,7 bar)
650944-xxx-b.jpg

Bơm pít-tông 2 bi 650944-XXX-B | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bơm pít-tông 2 bi 650943-X4X-B bao gồm các tính năng sau: *Tỷ lệ 3,3:1, 2,062 inch vuông Thủy lực *Lưu lượng tối đa 6,1 lít/phút
650940-xxd-b.jpg

Bơm pít-tông 2 bi 650940-XXD-B | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bơm pít-tông 2 bi 650940-XXD-B của ARO có những đặc điểm sau: *Lưu lượng tối đa 48,8 lít/phút *Áp suất chất lỏng 40 - 1.600 psi (2,8 - 110,3 bar).
af0409a.jpg

Bơm pít-tông 2 bi dòng AF0409A | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bơm & Bộ bơm pít-tông 2 bi ARO dòng AF0409A có các đặc điểm sau: *Tỷ lệ 9:1 *Động cơ khí 4 1/4" *Lưu lượng tối đa 10,5 lít/phút.
af0409c.jpg

Bơm pít-tông 2 bi dòng AF0409C | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm &Bơm pít-tông 2 bi AF0409C Series bao gồm các tính năng sau: *Tỷ lệ 9:1 *Động cơ khí 4 1/4" *Lưu lượng tối đa 10,5 lít/phút)
af0409ax3.jpg

Bơm dầu AF0409AX3 9:1 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Tính năng của bơm dầu AF0409AX3 9:1 là: *Tỷ lệ 9:1 *Động cơ khí 4 1/4" *Lưu lượng tối đa 10,5 lít/phút *Áp suất chất lỏng tối đa: 1.350 psi để đảm bảo truyền chất lỏng hiệu quả và đáng tin cậy.
af0411.jpg

Bơm pít-tông 2 bi dòng AF0411 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi ARO dòng AF0411; *Tỷ lệ 11:1 *Động cơ khí 4 1/4"*Lưu lượng tối đa 14 lít/phút *Áp suất chất lỏng tối đa: 1.747 psi (120 bar)
af0422.jpg

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi AF0422 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi ARO AF0422 Series có những đặc điểm sau: *Tỷ lệ 22:1 *Động cơ khí 4 1/4" *Lưu lượng tối đa 7,2 lít/phút.
af0430.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF0430 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi AF0430 ARO Series có những đặc điểm sau: *Tỷ lệ 30:1 *Động cơ khí 4 1/4" *Lưu lượng tối đa 4,9 lít/phút .
af0623g.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF0623G Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi AF0623G Series có các tính năng: *Tỷ lệ 23:1 *Động cơ khí 6" *Lưu lượng tối đa 14,3 lít/phút để giảm thiểu mức tiêu thụ khí.
af0645.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF0645 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi AF0645 Series có các tính năng: *Tỷ lệ 45:1 *Động cơ khí 6" *Lưu lượng tối đa 7,3 lít/phút *Chất lỏng tối đa: 5.459 psi
af0660.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF0660 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi AF0660 Series có những đặc điểm sau: *Tỷ lệ 60:1 *Động cơ khí 6" *Lưu lượng tối đa 5,4 lít/phút) *Chất lỏng tối đa: 6.000 psi
2-ball_360x360.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF0810 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bơm pít-tông 2 bi AF0810 Series có những đặc điểm sau: *Tỷ lệ 10:1 *Động cơ khí 8" *Lưu lượng tối đa 58,9 lít/phút *Chất lỏng tối đa: 1,200 psi
af0828b.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF0828B Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi ARO AF0828B Series: *Tỷ lệ 28:1 *Động cơ khí 8" *Lưu lượng tối đa 23,7 lít/phút) *Chất lỏng tối đa: 3.360 psi
af0840.jpg

Bơm pít-tông 2 bi dòng AF0840 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi ARO AF0840 Series: *Tỷ lệ 40:1 *Động cơ khí 8'' *Lưu lượng tối đa 14 lít/phút *Chất lỏng tối đa: 4.967 psi
af1015.jpg

Máy bơm pít-tông 2 bi AF1015 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi AF1015 Series: *Tỷ lệ 15:1 *Động cơ khí 10" *Lưu lượng tối đa 68,6 lít/phút) *Chất lỏng tối đa: 1.350 psi
af1045.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF1045 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi AF1045 Series; *Tỷ lệ 45:1 *Động cơ khí 10" *Lưu lượng tối đa 23,7 lít/phút) *Chất lỏng tối đa: 4.050 psi
af1223x1.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF1223X1 Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi ARO AF1223X1 Series: *Tỷ lệ 23:1 *Động cơ khí 12" *Lưu lượng tối đa 68,6 lít/phút *Chất lỏng tối đa: 2.070 psi
af1223x5.jpg

Bơm 2 bi AF1223X5 UV/EB Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm 2 bi ARO AF1223X5 UV/EB Series: *Tỷ lệ 32:1 *Động cơ khí 12" *Lưu lượng tối đa 68,6 lít/phút *Chất lỏng tối đa: 2.070 psi
af1265b.jpg

Bơm pít-tông 2 bi AF1265B Series | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Bộ bơm & Bơm pít-tông 2 bi AF1265B Series có những đặc điểm sau: *Tỷ lệ 65:1 *Động cơ khí 12" *Lưu lượng tối đa 23,7 lít/phút *Chất lỏng tối đa: 5.850
nm2202x-x1-x31.jpg

Bơm pít-tông 2 bi NM2202X-X1-X31 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Tính năng của bơm pít-tông 2 bi dòng N NM2202X-X1-X31: Tỷ lệ 2:1, Động cơ khí nén 2", Lưu lượng tối đa 8,14 lít/phút, Áp suất chất lỏng tối đa: 351 psi
nm2304x-x1-x11.jpg

Bơm pít-tông 2 bi NM2304X-X1-X11 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi dòng N NM2304X-X1-X11: Tỷ lệ 4:1, Động cơ khí 3", 8 lít/phút Lưu lượng tối đa, lưu lượng chất lỏng tối đa: 600 psi
nm2318b-13-x43.jpg

Bơm pít-tông 2 bi NM2318B-13-X43 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Các tính năng của bơm pít-tông 2 bi dòng N NM2318B-13-X43: Tỷ lệ 18:1, Động cơ khí nén 3", Lưu lượng tối đa 2,3 lít/phút, Áp suất chất lỏng tối đa: 2.700 psi
nm2328a-11-x11.jpg

Bơm pít-tông 2 bi NM2328A-11-X11 | ARO Fluid Handling (ARO Xử lý chất lỏng)

Máy bơm pít-tông 2 bi dòng N NM2328A-11-X11 có những đặc điểm sau: Tỷ lệ 28:1, Động cơ khí nén 3", Lưu lượng tối đa 1,4 lít/phút, Áp suất chất lỏng tối đa: 4.200 psi

Lợi ích ứng dụng của bơm 2 bi:

  • Phun sơn: Máy bơm 2 bi cung cấp lưu lượng và áp suất ổn định, cần thiết cho các ứng dụng phủ sơn hiệu quả và nhất quán.
  • Truyền tải & Cung cấp: Tùy thuộc vào mẫu máy, một số máy bơm 2 bi có thể đạt lưu lượng lên đến 68,5 lít/phút, mang lại kết quả đáng tin cậy
  • Ép đùn: Máy bơm 2 bi tạo áp suất để xử lý quá trình ép đùn chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình.
  • Bôi trơn: Máy bơm 2 bi ARO® cung cấp lưu lượng và áp suất phù hợp để di chuyển dầu nhẹ và chất bôi trơn dạng mỡ
  • Làm sạch áp suất cao: Các bộ máy bơm rửa ARO® nhỏ gọn để có thể xách tay cao, là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng làm sạch công nghiệp

 

Ưu điểm về vật liệu của máy bơm 2 bi:

  • Vật liệu nhạy cảm với ứng suất cắt: Máy bơm 2 bi ARO® giảm thiểu các điểm ma sát để ngăn ngừa sự cắt dòng chất lỏng so với các công nghệ bơm tương tự khác
  • Vật liệu mài mòn và rắn chắc: Máy bơm 2 bi ARO giảm thiểu điểm ma sát và cho phép dòng chảy mượt mà để duy trì tính nhất quán của chất lỏng
  • Lớp tráng gốm tùy chọn cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn nữa
    chống lại các chất lỏng có tính mài mòn cao như sơn và chất trám chứa thủy tinh
1.53e+12